avatar-dulieu : 57,11515|47,11462|50,11844|49,10900|64,12636|51,11473|48,12369|58,12204|66,11454Gender : 1 . NamSinh nhật : 03/03/1989Age : 35Posts : 357Coins : 1605 Status : Giá như được chết đi 1 lần
zZzKenzZzavatar-dulieu : 57,11515|47,11462|50,11844|49,10900|64,12636|51,11473|48,12369|58,12204|66,11454 Gender : 1 . Nam Sinh nhật : 03/03/1989 Age : 35 Posts : 357 Coins : 1605 Status : Giá như được chết đi 1 lần
Loại máy: Để bàn, quét ảnh tờ rời, trắng & đen và màu Nạp bản gốc : Tự động và bằng tay Khổ giấy bản gốc: A3 Max - Ngang : 53 - 300 mm - Dài: 70 - 432 mm - Định lượng giấy và độ dày giấy Thoát giấy phía trên (chữ U) - Tự động nạp giấy: 52 - 128 g/m2 (0.06 - 0.15mm) - Nạp giấy bằng tay: 42 - 157 g/m2 (0.05 - 0.2mm) Thoát giấy thẳng - Tự động nạp giấy: 42 - 128 g/m2 (0.05 - 0.15mm) - Nạp giấy bằng tay: 42 - 546 g/m2 (0.05 - 0.66mm) Kích thước và độ dày Business Card - Kích thước : 53.9 x 85.5 mm - Độ dày : 0.76 ± 0.08 mm Khả năng chứa giấy : Cao khoảng 10mm hoặc 100 tờ định lượng 80 g/m2 Phương thức quét ảnh : Contact Image Sensor (CMOS) x 2 Nguồn sáng : LED (red, green and blue) Mặt giấy quét ảnh : Một mặt/ hai mặt Các kiểu quét ảnh: Black & White (trắng&đen), 256-level greyscale (thang xám), 24-bit colour (màu), Text Enhancement, Error Diffusion Độ sâu màu ảnh quét - Trắng & Đen: 1 bit - Thang xám : 8 bit - Màu : 24 bit Tốc độ quét ảnh cao nhất : 50 ppm (Simplex and Duplex) Độ phân giảI ảnh điểm cao nhất - Trắng & Đen/ Thang xám : 600 dpi - Màu : 600 dpi Tốc độ quét ảnh (Trắng&Đen/ Thang xám) - (A4/LTR, giấy ngang) 200dpi : 50 tờ/phút (một mặt); 100 ảnh/phút (hai mặt) - (A4/LTR, giấy ngang) 300dpi : 40 tờ/phút (một mặt); 80 ảnh/phút (hai mặt) - (A4/LTR, giấy ngang) 600dpi : 18 tờ/phút (một mặt); 36 ảnh/phút (hai mặt) Tốc độ quét ảnh (Màu) - (A4/LTR, giấy ngang) 200dpi : 50 tờ/phút (một mặt); 100 ảnh/phút (hai mặt) - (A4/LTR, giấy ngang) 300dpi : 40 tờ/phút (một mặt); 70 ảnh/phút (hai mặt) - (A4/LTR, giấy ngang) 600dpi : 15 tờ/phút (một mặt); 30 ảnh/phút (hai mặt) Giao tiếp với máy vi tính: Hi-Speed USB 2.0; SCSI III (Ultra SCSI) Phần mềm kèm theo: ISIS/TWAIN driver, Canon Capture Perfect, Adobe Acrobat 7.0 Standard Chức năng tiện ích : Ultrasonic Double Feed Detection, Skew Detection, Rapid Recovery System, Color Dropout, Automatic Page Size Detection, Text Orientation Recognition, Skip Blank Page, Deskew, Gamma, MultistreamTM, Prescan, User Preferences Định dạng File : File PDF (OCR) (Canon Capture Perfect), JPEG Compress Công suất ước tính khoảng 6.000 trang/ ngày Tuổi thọ máy: 4,000,000 trang hoặc 5 năm Phạm vi điện áp: AC220 - 240V (50/60 Hz) Công suất tiêu thụ: 120W or less (Energy Saving Mode: 6W or less) Kích thước (ngang x sâu x cao) khi khay giấy đóng: 398.4 x 312 x 191.4 mm Trọng lượng Approx. 10,5 kg Độ ồn: 71 dB or less
CÁC CHỨC NĂNG TIỆN ÍCH Điều chỉnh sáng tối: 255 level Điều chỉnh độ tương phản: 7 level Định dạng File PDF OCR: Cho phép truy tìm ký tự Color Dropout: Xóa từng màu của bản gốc Skip Blank Page: Bỏ qua trang trắng Black Border Remove: Xóa bỏ viền đen Gamma Compensation: Điều chỉnh màu Advanced Text Enhancement: Tự động điều chỉnh độ đậm của chữ và nền Image Compression: Nén File Correct Skewed Image: Tự động chỉnh thẳng hình Punch Hole Remove: Xóa vết tròn đen của lỗ Punch Text Orientation Recognition: Tự động nhận dạng và xoay trang cho đúng chiều chữ Skew Detection: Tránh tình trạng bản gốc còn kim bấm Card Scanning: Quét ảnh đọc các loại Card
NSA-01 (CHỌN THÊM) Kiểu máy: Để bàn, kết nối cho phép quét ảnh mạng Màn hình hoạt động: Màn hình cảm ứng 5.6-inch LCD vớI cây viết chuyên dùng Giao tiếo vớI máy quét ảnh: SCSI-2 (50-pin half-pitch) Cổng kết nối mạng: RJ-45 (10Base-T/100Base-TX) Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Window 98 SE, Windows Me, Windows NT4.0 Workstation/Server, Windows 2000 Professional /Server, Window XP Professional Giao thức địa chỉ mạng: TCP/IP địa chỉ tĩnh hay địa chỉ động (DHCP supported) Cách thức nhận dữ liệu: Shared folder (SMB), Printer, FTP server, Fax, Email, Internet fax, Canon iW Gateway, Multicasting transmission Tiện ích người sử dụng: Versatile distribution, Adjust scanner setting, Create address books and groups, Supports over 1,000 users, Secure access to users’ account Kích thước máy (ngang x sâu x cao): 197 x 160 x 49 mm Trọng lượng: 0.76kg (bao gồm cả cây viết)
CÁC THIẾT BỊ CHỌN THÊM KHÁC Barcode Module: Quét và nhận dạng mã vạch
Nhân Vật Của
zZzKenzZz
avatar-dulieu : 57,11515|47,11462|50,11844|49,10900|64,12636|51,11473|48,12369|58,12204|66,11454 Gender : 1 . Nam Sinh nhật : 03/03/1989 Age : 35 Posts : 357 Coins : 1605 Status : Giá như được chết đi 1 lần